I had a croissant for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.
She loves to drink coffee with her croissant.
Dịch: Cô ấy thích uống cà phê cùng với bánh sừng bò.
bánh ngọt
bánh cuộn
bánh sừng bò
nướng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Nói cách khác
thảo luận kín
bất lực với vợ
hé cửa
học sinh dễ bị tổn thương
Phòng khám thú y
Vật liệu xây dựng
Xe hạng A