Vulnerable students often need additional support.
Dịch: Học sinh dễ bị tổn thương thường cần thêm sự hỗ trợ.
Schools should implement programs for vulnerable students.
Dịch: Các trường nên triển khai các chương trình cho học sinh dễ bị tổn thương.
học sinh có nguy cơ
học sinh thiệt thòi
sự dễ bị tổn thương
dễ bị tổn thương
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
củ ngọt
chim nước
Động vật nuôi
Nghiên cứu về văn hóa
tôn dáng triệt để
hệ thống định vị
Văn hóa Anh
cánh đồng mía