She bought new crockery for her kitchen.
Dịch: Cô ấy đã mua đồ gốm mới cho nhà bếp.
The restaurant uses beautiful crockery for serving food.
Dịch: Nhà hàng sử dụng đồ sứ đẹp để phục vụ món ăn.
đồ dùng bàn ăn
bộ đồ ăn
bát gốm
để làm gốm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đá quý
Nhiễm trùng ruột
tấm thạch cao
chi phí bất ngờ
Công nghệ phi số
Trí tuệ thị giác
máy quay phim hoặc máy ghi hình dùng để quay video
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn