She set the table with her new dinnerware.
Dịch: Cô ấy bày bàn với bộ đồ ăn mới.
The dinnerware was made of fine china.
Dịch: Bộ đồ dùng ăn uống được làm từ sứ cao cấp.
Đồ dùng trên bàn
Đồ dùng ăn uống
bữa tối
ăn tối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thể trận lấn lướt
chiến tranh chống tàu ngầm
ngành công nghiệp âm nhạc
khó để nhận thức
sự đánh giá
kéo dài ra, phình ra
màn hình
hoa trạng nguyên