She set the table with her new dinnerware.
Dịch: Cô ấy bày bàn với bộ đồ ăn mới.
The dinnerware was made of fine china.
Dịch: Bộ đồ dùng ăn uống được làm từ sứ cao cấp.
Đồ dùng trên bàn
Đồ dùng ăn uống
bữa tối
ăn tối
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dịch vụ giáo dục
hồ Changdang
Người nhập cư từ Việt Nam.
cơ hội giảm giá
Mối tình đơn giản
sinh vật tưởng tượng
tình yêu chân chính
trượng, quyền trượng