Hulling is essential for preparing rice.
Dịch: Việc hulling là cần thiết để chuẩn bị gạo.
The farmer spent the day hulling the harvested beans.
Dịch: Người nông dân đã dành cả ngày để tách vỏ đậu đã thu hoạch.
tách vỏ
lột vỏ
vỏ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
bọ chét
bánh pizza
cuộc sống tiết kiệm
thẳng thắn, trung thực
ngữ nghĩa học
Giao dịch đượcSpeed up
đáng tiếc
đèn trang trí