những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
demonstrate individuality
/ˈdɛmənˌstreɪt ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/
thể hiện cá tính
noun
matching fan
/ˈmætʃɪŋ fæn/
quạt đôi, quạt cặp
noun
restoring force
/rɪˈstɔːrɪŋ fɔːrs/
lực phục hồi
noun
pothole
/ˈpɒth.oʊl/
Đường gồ ghề, hố trên đường
noun
Professional dance
/prəˈfɛʃənəl dæns/
Vũ đạo chuyên nghiệp
phrase
Wish a speedy recovery
/wɪʃ ə ˈspiːdi rɪˈkʌvəri/
chúc sớm bình phục
noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)