Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mania"

noun
Mania
/ˈmeɪniə/

Chứng hưng cảm

adjective
maniacal
/məˈnaɪ.ɪ.kəl/

điên cuồng

noun
pyromania
/ˌpaɪr.əˈmeɪ.ni.ə/

Chứng cuồng lửa, một loại rối loạn tâm thần mà người bệnh có sự thôi thúc mạnh mẽ để gây ra hỏa hoạn.

noun
tasmania
/tæzˈmeɪ.ni.ə/

Tasmania là một hòn đảo và bang của Úc, nằm ở phía nam lục địa Úc.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY