The reserve force was called up to active duty.
Dịch: Lực lượng dự bị đã được gọi nhập ngũ.
He is a member of the reserve force.
Dịch: Anh ấy là một thành viên của lực lượng dự bị.
lực lượng dự phòng
lực lượng sẵn sàng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Việc lấy mụn trứng cá
biện pháp hòa bình
biển báo nguy hiểm
tin nhắn SMS
đĩa nhỏ dùng để đựng tách trà hoặc cà phê
Visual xinh như hoa hậu
Sự việc nghiêm trọng
bột mịn dùng để trang điểm hoặc viết