The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
mướp đắng
không liên quan, không cần thiết
hạt tiêu đen
biển báo cấm đi bộ
lén lút, bí mật
thiếu chuyên nghiệp
sức ảnh hưởng toàn cầu
truyền thông cộng đồng