The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
mô hình giảng dạy
người có lòng từ bi
gạo nát
hệ thống khí hậu
mẹo làm đẹp
dung tích chứa rác
quyền hợp pháp
hành động bị ép buộc