The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tăng acid uric máu
gốm sứ
Mẫu vật
mức lãi suất cao
sống động, hoạt bát
Chào đón thử thách
tiếp cận hệ thống
Lịch làm việc