Her skillfulness in painting impressed everyone.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy trong việc vẽ tranh khiến mọi người đều ấn tượng.
He demonstrated great skillfulness in handling the situation.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự khéo léo tuyệt vời trong việc xử lý tình huống.
Sự sẵn sàng để bắt đầu hoặc đảm nhận công việc, bao gồm các kỹ năng, thái độ và kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả.
Người làm việc văn phòng, thường thực hiện các nhiệm vụ hành chính và hỗ trợ trong công việc văn phòng.