Her artistry in painting is truly remarkable.
Dịch: Tài năng nghệ thuật của cô trong việc vẽ tranh thật đáng kinh ngạc.
The artistry of the performance captivated the audience.
Dịch: Sự tinh tế của buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
sự sáng tạo
kỹ năng
nghệ sĩ
nghệ thuật
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bệnh viện tiếp nhận
xúc xích heo nướng
Ngọc Hoàng
phát cảnh báo quan trọng
mái nhà
trưởng tiếp viên hàng không
quạ
trái cây địa phương