She drives a sleek coupe.
Dịch: Cô ấy lái một chiếc xe coupe thanh lịch.
The couple enjoyed a glass of coupe at dinner.
Dịch: Cặp đôi đã thưởng thức một ly rượu coupe trong bữa tối.
xe
xe sedan
xe coupe
cắt tóc
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Quảng trường Thánh Peter
xin lỗi EQ cao
Giải vô địch Việt Nam
chị gái chăm sóc
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
cụm từ chỉ thời gian
người ngốc, người đơn giản
kính đeo mắt