The forester carefully monitored the health of the trees.
Dịch: Người quản lý rừng theo dõi cẩn thận sức khỏe của các cây.
As a forester, she had a deep respect for nature.
Dịch: Là một người quản lý rừng, cô ấy có sự tôn trọng sâu sắc đối với thiên nhiên.
The forester organized a community event to educate people about forest conservation.
Dịch: Người quản lý rừng tổ chức một sự kiện cộng đồng để giáo dục mọi người về bảo tồn rừng.