The flight crew ensured a safe journey.
Dịch: Đội bay đã đảm bảo một chuyến đi an toàn.
She is part of the flight crew on international flights.
Dịch: Cô ấy là một phần của đội bay trên các chuyến bay quốc tế.
The flight crew communicated with air traffic control.
Dịch: Đội bay đã liên lạc với kiểm soát không lưu.