His cheerful countenance lifted my spirits.
Dịch: Vẻ mặt tươi tỉnh của anh ấy đã nâng cao tinh thần của tôi.
She gave her countenance to the proposal.
Dịch: Cô ấy đã bày tỏ sự đồng tình với đề xuất.
phát triển khoa học và công nghệ
Chiết xuất từ cây trà (Camellia sinensis), thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.