The bus service schedule is posted at the station.
Dịch: Lịch trình xe buýt được dán tại trạm.
Please check the service schedule for maintenance works.
Dịch: Vui lòng kiểm tra lịch trình dịch vụ cho công tác bảo trì.
lịch bảo trì
thời gian phục vụ
lập kế hoạch
12/06/2025
/æd tuː/
sổ ghi chép
người đại lý quảng cáo
các cơ sở giáo dục đại học
nhóm đảo
khuyến mãi theo mức lệ phí
Giảng dạy
Thần tài
giá nguyên liệu