The bus service schedule is posted at the station.
Dịch: Lịch trình xe buýt được dán tại trạm.
Please check the service schedule for maintenance works.
Dịch: Vui lòng kiểm tra lịch trình dịch vụ cho công tác bảo trì.
lịch bảo trì
thời gian phục vụ
lập kế hoạch
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự sống thực vật
học sinh gặp khó khăn
Phong cách hung hăng
Gỗ màu đỏ hoặc nâu đỏ, thường được dùng để làm đồ nội thất và đồ gỗ.
chùm tia laser
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
Bạn đã làm việc chăm chỉ
cửa vào, lối vào