She loves experimenting with different cosmetics.
Dịch: Cô ấy thích thử nghiệm với các loại mỹ phẩm khác nhau.
The store offers a wide range of cosmetics.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại mỹ phẩm đa dạng.
trang điểm
sản phẩm làm đẹp
ngành mỹ phẩm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phim gây rối tâm trí
Hành động cuộn điện thoại một cách lo lắng
chuyển chiều vợ
xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)
lỏng
án treo
Viện an ninh
Cây thì là