The transport ministry announced new regulations.
Dịch: Bộ Giao thông Vận tải đã công bố các quy định mới.
The transport ministry is responsible for infrastructure development.
Dịch: Bộ Giao thông Vận tải chịu trách nhiệm phát triển hạ tầng.
Sở Giao thông
Cơ quan Giao thông
vận tải
vận chuyển
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
giá trị tương đương
biểu tượng nhan sắc
Hỗ trợ giáo dục
gây ghê tởm
Người quản gia
nệm lò xo
dân tình hoang mang
Môi trề (hờn dỗi)