He gave her a cordial greeting when she arrived.
Dịch: Anh ấy đã chào đón cô bằng một lời chào thân ái khi cô đến.
A cordial greeting can make a great first impression.
Dịch: Một lời chào thân ái có thể tạo ấn tượng tốt ngay từ lần gặp đầu tiên.
lời chào ấm áp
lời chào thân thiện
sự thân ái
thân ái
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Dấu hiệu bệnh lý
hạng 1
cảm xúc bất ổn
Quảng bá thông điệp
Thanh tra trưởng
món tráng miệng
bến gia đình
ngắm hoàng hôn