She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
vật tư ngành nước
không đúng, không thích hợp
Người dọn dẹp, người vệ sinh
khen tiếng chê
Hiệu điện thế
Bạn làm gì?
người lái xe máy
râu dê