She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khó hiểu, không thể hiểu được
nội tâm, tự phản ánh
bài kiểm tra nhanh
Tim nóng bừng
kỹ năng quản lý tài chính
cái chặn cửa
kỹ năng tích hợp
khu di sản