She gave him a warm greeting.
Dịch: Cô ấy đã chào anh ấy một cách ấm áp.
The greeting card was beautiful.
Dịch: Chiếc thiệp chào mừng thật đẹp.
They exchanged greetings at the party.
Dịch: Họ đã trao đổi lời chào tại bữa tiệc.
lời chào
chào mừng
địa chỉ
chào
18/12/2025
/teɪp/
Nguy cơ an ninh
Điều kiện khắc nghiệt
Nghị định thư Kyoto
một việc dễ dàng
hàng hóa thiết yếu
bảo vệ phẩm giá con người
điều kiện thuận lợi, không gặp trở ngại
Sự lo lắng, sự hồi hộp