He achieved rank 1 in the competition.
Dịch: Anh ấy đạt hạng 1 trong cuộc thi.
The team is currently ranked 1 in the league.
Dịch: Đội hiện đang xếp hạng 1 trong giải đấu.
hạng nhất
hạng cao nhất
xếp hạng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giải đấu
sự kiện đối kháng
đạo diễn sân khấu
mất dấu
protein tuyến tiền liệt
Sữa ít béo
lập luận
bánh bao tráng miệng