The conveyor moved the packages efficiently.
Dịch: Băng chuyền đã di chuyển các gói hàng một cách hiệu quả.
Workers placed items on the conveyor for sorting.
Dịch: Công nhân đã đặt các vật phẩm lên băng chuyền để phân loại.
băng
thiết bị vận chuyển
phương tiện vận chuyển
vận chuyển
07/11/2025
/bɛt/
chiến dịch chiến tranh
Bộ công cụ phát triển phần mềm
sản xuất phim
khung kim loại
diễn viên quyền lực
đạo cụ
Bệnh trĩ
Hành động bỏ vốn vào các công ty hoặc tài sản nhằm mục đích kiếm lợi nhuận.