The transporter delivered the goods on time.
Dịch: Người vận chuyển đã giao hàng đúng hạn.
She works as a transporter for a logistics company.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người vận chuyển cho một công ty logistics.
người vận chuyển
người chở hàng
vận chuyển
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
mứt khoai lang
thỏ
Toán học cao cấp
làm giật mình
khớp gối
thép
đôi mắt to tròn
trung tâm tình báo