I often buy convenience meals when I'm too busy to cook.
Dịch: Tôi thường mua bữa ăn tiện lợi khi quá bận rộn để nấu ăn.
Convenience meals are popular among college students.
Dịch: Bữa ăn tiện lợi rất phổ biến trong số sinh viên đại học.
bữa ăn chế biến sẵn
bữa ăn liền
tiện lợi
chuẩn bị
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ceramides
Sự đàn áp Phật giáo
thuốc xịt thơm miệng
biểu diễn sáng tạo
Nhan sắc và trí tuệ
đặt sai chỗ
trạng thái thất nghiệp
tài nguyên thiên nhiên