I always misplace my keys.
Dịch: Tôi luôn đặt sai chỗ chìa khóa của mình.
She misplaced her phone at the cafe.
Dịch: Cô ấy đã để nhầm điện thoại của mình ở quán cà phê.
mất
để nhầm chỗ
sự đặt sai chỗ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
vấn đề tế nhị
trong hai mùa giải
hệ số chuyển đổi
bài học
Dự án sân golf
Cây Bồ Đề
Thông tin khám chữa bệnh
tỏi phơi khô