I always misplace my keys.
Dịch: Tôi luôn đặt sai chỗ chìa khóa của mình.
She misplaced her phone at the cafe.
Dịch: Cô ấy đã để nhầm điện thoại của mình ở quán cà phê.
mất
để nhầm chỗ
sự đặt sai chỗ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
liên lạc với mẹ
bát phở hoặc bát bún chứa các loại mì làm từ gạo của Việt Nam
nghỉ phép vì đau buồn
con gái út
Hiển thị đồ họa
Trung tâm sáng tạo
cũng liên lụy
đậu phụ chiên giòn