The manager decided to summon the team for an urgent meeting.
Dịch: Người quản lý đã quyết định triệu hồi đội ngũ để có một cuộc họp khẩn cấp.
She was summoned to appear in court.
Dịch: Cô ấy đã được triệu hồi để xuất hiện tại tòa án.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức