chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
large umbrella
/lɑrdʒ ʌmˈbrɛlə/
ô dù lớn
noun
Dedicated server
/ˈdɛdɪˌkeɪtɪd ˈsɜːrvər/
Máy chủ chuyên dụng
noun
pedagogy
/ˈpɛdəˌɡɒdʒi/
Giáo dục, phương pháp giảng dạy
noun
anniversary of marriage
/ˌæn.ɪˈvɜː.sə.ri/
kỷ niệm ngày cưới
noun
stakeholder engagement
/ˈsteɪkˌhoʊldər ɪnˈɡeɪdʒmənt/
sự tham gia của các bên liên quan
noun
seer
/sɪr/
Người nhìn thấy, người có khả năng tiên đoán tương lai.