The controversies surrounding the new policy are growing.
Dịch: Những tranh cãi xung quanh chính sách mới đang gia tăng.
There were many controversies about the election results.
Dịch: Đã có rất nhiều tranh cãi về kết quả bầu cử.
những cuộc tranh chấp
những lý lẽ
tranh cãi
sự tranh cãi
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
phần mềm
người bán hàng
Thiết kế phong hóa
biên nhận hàng hóa
ứng dụng IoT
thu nhập cá nhân
thuốc chữa bách bệnh
sản xuất muối