I have a physical checkup scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi khám sức khỏe lên lịch vào ngày mai.
It's important to get a physical checkup every year.
Dịch: Điều quan trọng là phải khám sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
khám bệnh
hình thể
khám
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phần tử phân tử khổng lồ
ngành mộc đang phát triển mạnh
nhựa trong suốt
khách mời không liên quan
đại từ tân ngữ
doanh thu đạt
quấy rầy, làm phiền
Học tập ngoại khóa