I have a physical checkup scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi khám sức khỏe lên lịch vào ngày mai.
It's important to get a physical checkup every year.
Dịch: Điều quan trọng là phải khám sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
khám bệnh
hình thể
khám
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tiểu thuyết tội phạm
cảm giác thoáng qua
leo núi tự do, không sử dụng thiết bị bảo vệ
cây bóng mát
Vòng 2 lùm lùm
khám vùng chậu
tranh cãi gay gắt
Khí chất tiểu thư