I have a physical checkup scheduled for tomorrow.
Dịch: Tôi có một buổi khám sức khỏe lên lịch vào ngày mai.
It's important to get a physical checkup every year.
Dịch: Điều quan trọng là phải khám sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
khám bệnh
hình thể
khám
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mát-xa tự động
lời chúc mừng
mối quan tâm của cộng đồng
tiết canh heo
Nguồn nhân lực
đại phẫu
đạp xe
Miếng nhỏ, miếng thức ăn nhỏ