She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
yêu cầu thanh toán
Album nhạc không gian
công nghệ thực tiễn
bảo vệ thành công
bảo đảm lợi ích
Suy thận
công nghệ không dây
có nghĩa là, phương tiện, cách thức