She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nghề thủ công
sản xuất sữa
cảm giác
Giáo viên chủ nhiệm
thủ tục pháp lý
mận dại
công cụ chức năng
tiệm bánh ngọt