She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Máy thu GPS
thế hệ mới nổi
liên lạc
trân châu với hạt lựu
mệnh lệnh quân đội
trang trí lễ hội
Giám đốc công ty
Phô trương cơ bắp