She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
08/11/2025
/lɛt/
mắt ngứa
Người yêu cũ
tâm điểm của vụ bê bối
tìm kiếm sự đổi mới
Các động lực tăng trưởng kế thừa
cam kết thực hiện hợp đồng
được chia thành các phần hoặc nhóm
ai