She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hông nở nang
dưa trắng
Cuộc gặp gỡ đầy tình cảm
Ấn Độ Dương
khóa học
vé số
sự chấp nhận bản thân
tin tức tình báo