She was contemplating her future.
Dịch: Cô ấy đang suy ngẫm về tương lai của mình.
He spent hours contemplating the meaning of life.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
suy nghĩ
thiền
sự suy ngẫm
suy ngẫm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tiết canh heo
Đồng hồ mặt trời
thỏa thuận chính thức
xoay
chính quyền khu vực
kêu gọi cử tri
hồng (quả hồng)
công cụ kinh doanh