The bodybuilder was engaging in muscle display.
Dịch: Người tập thể hình đang phô trương cơ bắp.
He is obsessed with muscle display.
Dịch: Anh ta bị ám ảnh bởi việc khoe cơ bắp.
Gồng cơ
Khoe khoang cơ bắp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đầu trang Facebook
công chúng
có đốm, loang lổ
bộ bài
tách biệt bản thân
mô tả nhiệm vụ
lý do chính
Cơ quan người Việt