The bodybuilder was engaging in muscle display.
Dịch: Người tập thể hình đang phô trương cơ bắp.
He is obsessed with muscle display.
Dịch: Anh ta bị ám ảnh bởi việc khoe cơ bắp.
Gồng cơ
Khoe khoang cơ bắp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chiều tối, hoàng hôn
tập đoàn nhà nước
Chua chát, cay nghiệt, châm biếm
dịch vụ cứu hộ
chẩn đoán sớm
các tỉnh lân cận
cho vay tiêu dùng
gây ảnh hưởng