The bodybuilder was engaging in muscle display.
Dịch: Người tập thể hình đang phô trương cơ bắp.
He is obsessed with muscle display.
Dịch: Anh ta bị ám ảnh bởi việc khoe cơ bắp.
Gồng cơ
Khoe khoang cơ bắp
16/09/2025
/fiːt/
màu vàng ẩm ướt
bề mặt da có đốm, không đồng đều màu sắc
sở thích cá nhân
Giờ học
chủ nghĩa hiếu chiến
ống thông gió
sống
lý lịch biểu diễn