The construction equipment was delivered on time.
Dịch: Thiết bị xây dựng đã được giao đúng hạn.
We need to rent construction equipment for the new project.
Dịch: Chúng tôi cần thuê thiết bị xây dựng cho dự án mới.
thiết bị xây dựng
máy móc xây dựng
xây dựng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lắng nghe phản ánh
sự tiến hóa tâm lý
kết nối hài hòa
kỹ thuật lấy mẫu
căng mướt
Phung phí cơ hội
cuộc sống ở quê
cơ quan có thẩm quyền