He is a familiar acquaintance of mine.
Dịch: Anh ấy là một người quen biết dành của tôi.
We have been familiar acquaintances for many years.
Dịch: Chúng tôi đã là quen biết dành của nhau trong nhiều năm.
Người quen thân
Bạn quen lâu năm
người quen
làm quen
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tác giả nữ
Món cơm Trung Quốc
thêm vào
nâng lên, kéo lên
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa
cái dải; dải; đoạn
Tôi khao khát sự hiện diện của bạn.
Lãnh sự quán Việt Nam