He is a familiar acquaintance of mine.
Dịch: Anh ấy là một người quen biết dành của tôi.
We have been familiar acquaintances for many years.
Dịch: Chúng tôi đã là quen biết dành của nhau trong nhiều năm.
Người quen thân
Bạn quen lâu năm
người quen
làm quen
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
áo khoác hải quân
hoa nho
sản xuất
tình yêu bền chặt
Bầu, bí, hoặc các loại quả thuộc họ bầu bí.
Trung Đông
Tầm nhìn 2050
Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.