The construction decision was made after careful consideration.
Dịch: Quyết định xây dựng được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
The city council approved the construction decision.
Dịch: Hội đồng thành phố đã phê duyệt quyết định xây dựng.
quyết định kiến tạo
quyết định phát triển
quyết định xây dựng
xây dựng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cần rất nhiều sự giúp đỡ
chiến lược triển khai
rùa
thái độ tài xế
công viên trượt ván
cuộc sống phong phú
tài sản cá nhân
chìm, bị nhấn chìm