The construction decision was made after careful consideration.
Dịch: Quyết định xây dựng được đưa ra sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
The city council approved the construction decision.
Dịch: Hội đồng thành phố đã phê duyệt quyết định xây dựng.
quyết định kiến tạo
quyết định phát triển
quyết định xây dựng
xây dựng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Kiểm soát nhiễm khuẩn
có thể chấp nhận được, cho phép
Ưu tiên việc học
Luật Hàng hải
Lời chúc mừng Tết Nguyên Đán
sơn bột
đến gần, sắp đến
máy phát MP3