The construction scale of this project is very large.
Dịch: Quy mô xây dựng của dự án này rất lớn.
We need to consider the construction scale before starting.
Dịch: Chúng ta cần xem xét quy mô xây dựng trước khi bắt đầu.
tầm vóc xây dựng
mức độ phát triển xây dựng
mở rộng xây dựng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ở nhà
áo sơ mi kẻ ô
kỳ thi cuối kỳ
phiên họp, buổi họp
sự phạm thánh
Hướng đạo sinh nữ
ứng xử của các bên
Số lượng ứng viên