The user received a notification about the account blocking.
Dịch: Người dùng đã nhận được thông báo về việc chặn tài khoản.
Account blocking is a security measure.
Dịch: Chặn tài khoản là một biện pháp bảo mật.
Sự chống đối/kháng cự/phản kháng lại quyền lực/uy quyền
Nhà thiết kế hướng dẫn, người thiết kế chương trình giảng dạy hoặc tài liệu đào tạo