He was confined to a wheelchair after the accident.
Dịch: Anh ấy bị giới hạn trên xe lăn sau tai nạn.
The prisoners were confined to their cells.
Dịch: Các tù nhân bị giam trong phòng giam của họ.
hạn chế
giam cầm
giới hạn
sự giam cầm
bị giam giữ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự liều lĩnh một cách ngu ngốc
người theo chủ nghĩa tư bản
Hỗ trợ vật chất
Yếu tố thành công then chốt
cải tiến quy trình
tài chính xây dựng
Văn hóa thanh thiếu niên
sự động viên quân đội