He was imprisoned for robbery.
Dịch: Anh ta bị tống giam vì tội ăn cướp.
They imprisoned him for life.
Dịch: Họ tống giam anh ta chung thân.
giam giữ
giam cầm
sự giam cầm
bị giam cầm
12/06/2025
/æd tuː/
khinh thường
sự đơn điệu
vận may, số phận
tấp vào lề đường
hoàn cảnh khó khăn
thuộc về âm nhạc
gia cầm
chai không tiêu chuẩn