This book was an enjoyable read.
Dịch: Cuốn sách này là một cuốn sách thú vị.
I found it an enjoyable read.
Dịch: Tôi thấy nó là một cuốn sách đáng đọc.
cuốn sách dễ chịu
cuốn sách thích thú
thú vị
thích
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hình thu nhỏ
Dự án nâng cấp
hóa giải đòn
hệ quả
lối sống sang trọng
sản phẩm tạm thời
Giai đoạn giao tranh
sự kiểm tra