The cake had a sponge-like texture.
Dịch: Chiếc bánh có kết cấu xốp.
Sponge-like materials are often used for cleaning.
Dịch: Vật liệu xốp thường được sử dụng để làm sạch.
Xốp
Hút nước
Bọt biển
Một cách xốp
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Cơ sở dịch vụ sinh sản
Rơm
kỳ thi tuyển sinh đại học
Nâng cao hiệu suất ô tô
Thói quen chăm sóc
Buông lại vì sợ sai
số lượng lớn
cuộc sống năng động