His confinement in the room lasted for three days.
Dịch: Sự giam giữ của anh ta trong phòng kéo dài ba ngày.
The animal was kept in confinement to prevent it from escaping.
Dịch: Con vật bị giữ trong tình trạng giam giữ để ngăn nó trốn thoát.
thân mềm đầu rắn, một loại động vật thân mềm có hình dáng hình đầu và chân dạng tua, thường sống dưới biển
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.