The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
Nấu chín một món ăn bằng cách nấu ở nhiệt độ thấp với một ít chất lỏng, thường là trong nồi kín.