The colors in the painting are harmonious.
Dịch: Màu sắc trong bức tranh thì hài hòa.
They live in a harmonious relationship.
Dịch: Họ sống trong một mối quan hệ hài hòa.
hài hòa
cân bằng
hòa hợp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giữ vững tinh thần
lái xe trái phép
Hoàng tử
người thừa kế giàu có
người bảo vệ
sắp xếp công việc linh hoạt
kỹ thuật học tập
kiểm toán tài chính