I bought a wireless controller for my gaming console.
Dịch: Tôi đã mua một bộ điều khiển không dây cho máy chơi game của mình.
The wireless controller allows for more freedom of movement.
Dịch: Bộ điều khiển không dây cho phép di chuyển tự do hơn.
bộ điều khiển game không dây
bộ điều khiển chơi game không dây
bộ điều khiển
điều khiển
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Cục Tình báo Trung ương
giá bạch kim giảm
Thành phố ven biển
sự sỉ nhục, sự lăng mạ
các bệnh lý tim mạch
kháng cự thụ động
giọng nói trầm
hạt mè