I bought a wireless controller for my gaming console.
Dịch: Tôi đã mua một bộ điều khiển không dây cho máy chơi game của mình.
The wireless controller allows for more freedom of movement.
Dịch: Bộ điều khiển không dây cho phép di chuyển tự do hơn.
bộ điều khiển game không dây
bộ điều khiển chơi game không dây
bộ điều khiển
điều khiển
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vỏ chăn
hiệu suất công việc
soạn thảo tài liệu
tiểu thuyết đồ họa kỹ thuật số
Khoa trương, cường điệu
dễ tính, dễ chịu
Kiểm điểm tổ chức
đặt cược