I bought a wireless controller for my gaming console.
Dịch: Tôi đã mua một bộ điều khiển không dây cho máy chơi game của mình.
The wireless controller allows for more freedom of movement.
Dịch: Bộ điều khiển không dây cho phép di chuyển tự do hơn.
bộ điều khiển game không dây
bộ điều khiển chơi game không dây
bộ điều khiển
điều khiển
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn
đậm chất quê nhà
trước hết, trước tiên
Trà chanh
húp, nhâm nhi
giờ giải lao để uống cà phê
lý do cảm động
nho khô vàng