He worked hard to achieve his goal of becoming a doctor.
Dịch: Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu trở thành bác sĩ.
We achieved our goal of increasing sales by 20%.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20%.
chạm tới mục tiêu
hoàn thành mục tiêu
thành tựu
mục tiêu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tình trạng lạm phát kết hợp với suy thoái kinh tế
tránh va chạm
xe buýt trường học
Tinh thần hợp tác
Đường đi có hương thơm.
Kiên cường phòng thủ
Cấp độ lớp học
khôi hài, châm biếm