The finalization of the project is expected next month.
Dịch: Việc hoàn thiện dự án dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới.
They are working on the finalization of the contract.
Dịch: Họ đang làm việc để hoàn tất hợp đồng.
nhôm sulfat, một loại muối được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.