The sacrifice of the martyrs will always be remembered.
Dịch: Sự hy sinh của các liệt sĩ sẽ mãi được ghi nhớ.
They made the ultimate sacrifice.
Dịch: Họ đã hy sinh cao cả.
sự tử vì đạo
sự hy sinh bản thân
hy sinh
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lễ kỷ niệm hàng năm
việc cạo (râu, tóc)
Sự sửa chữa mô hoặc mô học bị tổn thương hoặc hư hỏng
suy nghĩ chiến lược
không có nghĩa trong tiếng Anh
Vùng trung tâm
Trận mưa bão lớn
Bộ giáo dục