The assessments were conducted to determine student performance.
Dịch: Các đánh giá được tiến hành để xác định hiệu suất của học sinh.
Regular assessments help in tracking progress.
Dịch: Các đánh giá định kỳ giúp theo dõi tiến trình.
đánh giá
định giá
người đánh giá
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
trung tâm vũ trụ
tính chất dẻo dính hoặc dễ bị dính vào các bề mặt
Món ăn chiên
các quốc gia ASEAN
ốc vặn
Lưu trữ thông tin
cải cách thể chế
bộ chuyển đổi điện áp