She is very communicative during meetings.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở trong các cuộc họp.
His communicative nature helps him build strong relationships.
Dịch: Tính cách cởi mở của anh ấy giúp anh xây dựng các mối quan hệ vững chắc.
nói nhiều
giao tiếp tốt
giao tiếp
giao tiếp, truyền đạt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nguy cơ dương tính giả
nhạc cụ hơi gỗ
AMD (Advanced Micro Devices)
gây khó chịu
nhạc hip-hop
lớp phủ, lớp che
cuộc sống thú vị
ngâm muối loãng