She is very communicative during meetings.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở trong các cuộc họp.
His communicative nature helps him build strong relationships.
Dịch: Tính cách cởi mở của anh ấy giúp anh xây dựng các mối quan hệ vững chắc.
nói nhiều
giao tiếp tốt
giao tiếp
giao tiếp, truyền đạt
07/11/2025
/bɛt/
quyết định chiến lược
giày lười
thuộc về giáo lý
thuộc về hoặc có liên quan đến vùng nhiệt đới
đèn sàn góc
cá bướm Napoleon
Khát vọng học thuật
Xác chết