She is very communicative during meetings.
Dịch: Cô ấy rất cởi mở trong các cuộc họp.
His communicative nature helps him build strong relationships.
Dịch: Tính cách cởi mở của anh ấy giúp anh xây dựng các mối quan hệ vững chắc.
nói nhiều
giao tiếp tốt
giao tiếp
giao tiếp, truyền đạt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đoạn giữa, phần chuyển tiếp
bên trong quả dừa
bảo vệ quyền lợi
mệnh đề nghi vấn
sự sao chép
thay đổi mới toanh
elastin
nồi súp