The communal area is designed for residents to gather and socialize.
Dịch: Khu vực cộng đồng được thiết kế để cư dân gặp gỡ và giao lưu.
We organized a clean-up event in the communal area of the neighborhood.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp tại khu vực cộng đồng của khu phố.